Từ "hưởng lạc" trong tiếng Việt có nghĩa là "thích sự khoái lạc", tức là tìm kiếm và tận hưởng những niềm vui, sự thoải mái và thú vị trong cuộc sống. Hưởng lạc thường được hiểu là xu hướng thích những điều làm mình cảm thấy vui vẻ, thoải mái, đặc biệt là những thú vui vật chất và cảm xúc.
Ví dụ sử dụng từ "hưởng lạc":
"Anh ấy rất thích hưởng lạc, nên thường dành thời gian đi du lịch và thưởng thức ẩm thực."
"Cô ấy sống theo cách hưởng lạc, không quá bận tâm đến công việc."
"Trong tư tưởng của chủ nghĩa hưởng lạc, người ta thường coi khoái lạc vật chất là mục tiêu chính trong cuộc sống."
"Mặc dù hưởng lạc mang lại niềm vui tạm thời, nhưng nó cũng có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nếu không có sự cân nhắc."
Các biến thể của từ:
Hưởng lạc (động từ): Tìm kiếm sự vui vẻ từ những điều vật chất hoặc cảm xúc.
Hưởng thụ: Thường được dùng để chỉ việc tận hưởng những điều tốt đẹp, không chỉ vật chất mà còn là tinh thần.
Phân biệt với các từ gần giống:
Hưởng thụ: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn, không chỉ giới hạn trong sự vật chất mà còn có thể là sự trải nghiệm tinh thần.
Thích thú: Cũng có nghĩa là thích và muốn trải nghiệm điều gì đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến vật chất.
Từ đồng nghĩa:
Thỏa mãn: Có thể dùng khi cảm thấy đủ với những gì mình có.
Tận hưởng: Tương tự như hưởng lạc, nhưng có thể không chỉ giới hạn ở sự hưởng thụ vật chất.
Liên quan:
Chủ nghĩa hưởng lạc: Một tư tưởng sống mà theo đó, con người coi khoái lạc vật chất là mục đích sống chính.
Thái độ hưởng thụ cuộc sống: Một cách sống tích cực, chú trọng đến việc tận hưởng từng khoảnh khắc của cuộc sống.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "hưởng lạc", người ta thường có thể cảm nhận được một chút tiêu cực nếu nó đi kèm với việc bỏ quên các trách nhiệm hay giá trị khác trong cuộc sống.